Cung cấp cà phê cho quán
Nếu bạn đang tìm cung cấp cà phê cho quán với hương vị ổn định, giá sỉ hợp lý và giao hàng đúng hẹn, bài viết này dành cho bạn. Chúng ta sẽ đi từ cách xác định gu của khách, chọn nhà rang uy tín, tham khảo mức giá phổ biến đến quy trình làm việc và bảo quản để giữ chất lượng ly cà phê luôn đồng đều. Bằng kinh nghiệm thực tế từ nhiều mô hình quán khác nhau, nội dung dưới đây cung cấp checklist rõ ràng, ví dụ tính chi phí và những lưu ý quan trọng như thử nếm (cupping – thử nếm chuẩn), hồ sơ rang (roast profile – thông số rang) hay thời gian “xả khí” sau rang. Đọc xong, bạn có thể tự tin xây dựng menu pha máy, pha phin hoặc cold brew, tối ưu chi phí trên mỗi ly mà vẫn giữ hương vị đặc trưng, giúp thương hiệu của bạn bền vững và dễ nhân rộng.

Xác định gu hương vị & phương pháp pha phù hợp
Trước khi chốt nguồn cung cấp cà phê cho quán, hãy mô tả rõ chân dung khẩu vị khách hàng và phương pháp pha chủ đạo. Mô hình văn phòng sẽ ưu tiên cân bằng, ít chua; quán specialty chú trọng hương trái, độ sạch vị. Từ khóa gợi ý: Arabica, Robusta, blend nhà (tỷ lệ 70/30, 50/50…), pha máy espresso hay pha phin. Mô tả càng chi tiết, nhà rang càng dễ đề xuất công thức phù hợp.
- Pha máy (espresso): cần blend ổn định, body tốt, crema dày; rang từ medium đến medium-dark.
- Pha phin: thiên về đậm đà, hậu ngọt; hạt đồng đều, xay đúng cỡ để hạn chế đắng khét.
- Pour-over/cold brew: ưu tiên Arabica hoặc single origin (đơn vùng) sáng vị, hậu thanh.
- Thiết lập tiêu chuẩn: tỷ lệ pha, nhiệt nước, thời gian chiết xuất cho từng đồ uống chủ lực.
Chọn nhà rang & tiêu chí đánh giá chất lượng
Khi tìm đối tác nguồn cà phê rang xay, hãy kiểm tra khả năng truy xuất vùng trồng, hồ sơ rang và quy trình thử nếm có chuẩn không. Một nhà rang tốt cung cấp mẫu thử, thông tin độ ẩm hạt, ngày rang, khuyến nghị “degassing” 3–7 ngày và sẵn sàng đồng phát triển blend riêng cho quán.
- Thử nếm chuẩn (cupping): ghi chú hương (notes), độ ngọt, độ sạch vị; điểm tham chiếu theo tiêu chuẩn ngành.
- Hồ sơ rang: thời gian phát triển, mức rang; thống nhất để tái lập hương vị ổn định giữa các mẻ.
- Minh bạch: thông tin nông hộ/vùng, xử lý (washed, honey, natural), COA nếu có.
- Dịch vụ: năng lực giao định kỳ, hỗ trợ training barista, đổi/trả khi lỗi mẻ.

Bảng giá sỉ tham khảo & cách tối ưu chi phí/ly
Mức giá giá sỉ cà phê hạt khác nhau theo giống, chất lượng và khối lượng lấy hàng. Nếu bạn muốn so sánh chi tiết từng phân khúc, có thể tham khảo ngay bảng giá cà phê hạt sỉ dành cho chủ quán. Đặt mục tiêu cost/ly từ đầu giúp bạn chọn đúng phân khúc. Bảng dưới mang tính tham khảo để bạn định khung thương lượng và dự trù ngân sách.
| Phân khúc | Mô tả | Giá sỉ 1kg (tham khảo) | Gợi ý sử dụng |
|---|---|---|---|
| Blend kinh tế | Robusta chủ đạo, body dày | 180.000–260.000đ | Pha phin/espresso phổ thông |
| Blend cân bằng | Arabica–Robusta 50/50 | 260.000–360.000đ | Quán văn phòng, menu đa dạng |
| Arabica chọn lọc | Sáng vị, sạch, hương trái | 360.000–520.000đ | Pour-over/cold brew/espresso sáng |
| Specialty | Đơn vùng, điểm cao | 520.000–900.000đ+ | Signature, trải nghiệm chuyên sâu |
Mẹo tối ưu: thiết kế menu bậc thang (basic/signature/special), chuẩn hóa dose (18–20g shot), test yield để giữ cost/ly ổn định.
Quy trình làm việc hiệu quả với nhà cung ứng
Để việc cung cấp cà phê cho quán mượt mà, hãy thiết lập lịch đặt hàng, kiểm tra chất lượng và kênh phản hồi ngay từ đầu. Nếu bạn hoạt động tại khu vực thành phố, lựa chọn mua cà phê rang xay trực tiếp ở TP.HCM sẽ giúp giảm rủi ro đứt hàng, giữ hương vị ổn định và tối ưu tồn kho.
- Brief mục tiêu hương vị, phương pháp pha, công suất/ly ngày.
- Nhận mẫu thử → cupping nội bộ → chọn 2–3 ứng viên → test trên thiết bị thực.
- Chốt blend & mức rang → thống nhất lịch rang/giao cố định hàng tuần.
- Thiết lập KPI: điểm thử nếm nội bộ, sai số TDS/chiết xuất, thời gian giao.
- Đào tạo barista: xay đúng cỡ, nén chuẩn, vệ sinh máy; cập nhật khi đổi mẻ.
Bảo quản & kiểm soát đồng đều chất lượng
Chất lượng cà phê giảm nhanh nếu bảo quản sai. Với nguồn cà phê rang xay ổn định – đặc biệt là các lựa chọn cà phê rang mộc giá sỉ dành cho quán – hãy bổ sung kỷ luật lưu kho và kiểm soát chiết xuất. Điều này quyết định sự nhất quán – yếu tố sống còn của quán.
- Dùng bao bì van 1 chiều; ghi ngày rang, ưu tiên dùng trong 3–4 tuần.
- Định lượng chính xác: dose, thời gian, nhiệt; kiểm tra áp suất máy định kỳ.
- “Xả khí” sau rang 3–7 ngày trước khi đưa vào phục vụ espresso.
- Giám sát phản hồi khách, điều chỉnh xay khi độ ẩm môi trường thay đổi.

Ví dụ thực tế: set up cho quán 50–80 ly/ngày
Một quán tầm trung muốn cung cấp cà phê cho quán ổn định có thể dùng 2 dòng hạt: blend cân bằng cho espresso-based và Arabica chọn lọc cho pour-over. Bạn có thể tham khảo thêm danh mục sản phẩm cà phê của Arocka Coffee để lựa chọn nhanh đúng phân khúc. Cách này vừa tối ưu cost/ly, vừa tạo “điểm nhấn” hương vị.
- Espresso-based: blend 50/50, dose 18g, yield 36–40g, cost/ly ~4.500–6.500đ (chưa gồm sữa/đá/cốc).
- Pour-over/cold brew: Arabica chọn lọc, roast medium, cost/ly ~7.000–10.000đ.
- Tồn kho: 12–15kg/tuần, chia lô nhỏ, nhập đều 2–3 lần/tuần để tươi mới.
- Menu bậc thang: Basic (Latte/Đen/Đá), Signature (muối/caramel), Special (single origin).
FAQ
Quán mới nên chọn blend hay Arabica đơn vùng?
Nếu khách chuộng vị đậm và ổn định, hãy bắt đầu bằng blend cân bằng để dễ pha và dễ làm hài lòng số đông. Khi đã ổn định vận hành, thêm một dòng Arabica đơn vùng cho nhóm khách thích trải nghiệm.
Giữ hương vị đồng đều giữa các mẻ rang như thế nào?
Yêu cầu hồ sơ rang thống nhất, test shot đầu ca, ghi log chiết xuất (dose, thời gian, yield). Khi đổi mẻ, hiệu chỉnh cỡ xay nhỏ từng nấc cho tới khi đạt vị tiêu chuẩn đã định.
Bao lâu nên nhập hàng một lần?
Với sản lượng 50–80 ly/ngày, nên nhập 2–3 lần/tuần, mỗi lần 4–6kg để luôn tươi. Tránh trữ quá lâu khiến hương bay và vị xuống.
Giá sỉ thay đổi theo yếu tố nào?
Chủng loại hạt, điểm chất lượng, mùa vụ, xử lý sau thu hoạch, mức rang và sản lượng lấy theo tháng. Lấy đều và dài hạn giúp thương lượng giá tốt hơn.
Có cần đào tạo barista khi đổi nhà rang?
Có. Mỗi nhà rang có tinh chỉnh khác nhau; nên training lại các điểm: cỡ xay, nhiệt nước, áp suất, thời gian chiết xuất và cách bảo quản.
Kết luận
Để vận hành bền vững, bạn cần hơn là một bảng giá: đó là đối tác đáng tin, quy trình chuẩn và kỷ luật kiểm soát chất lượng. Bằng cách xác định gu hương vị, chọn nhà rang minh bạch, tối ưu cost/ly và bảo quản đúng cách, việc cung cấp cà phê cho quán sẽ ổn định, dễ nhân rộng và tạo lợi thế cạnh tranh. Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian thử sai, hãy bắt đầu bằng mẫu thử, test trên thiết bị thực và chuẩn hóa công thức ngay từ tuần đầu khai thác. Arocka Coffee - cung cấp cà phê cho quán, Hotline: 0907 956 932 (Mr. Tuyến) – 0933 061 738 (Ms. Ngọc).
